翻訳と辞書
Words near each other
・ Định Hóa District
・ Định Quán District
・ Định Tường Province
・ Đọc kinh
・ Đọi Sơn Pagoda
・ Đống Đa District
・ Đống Đa Mound
・ Đồ Sơn
・ Đồi Ngô
・ Đồng Cốc
・ Đồng Huy Thái
・ Đồng Hóa
・ Đàn môi
・ Đàn nguyệt
・ Đàn nhị
Đàn sến
・ Đàn tam
・ Đàn tam thập lục
・ Đàn tranh
・ Đàn tính
・ Đàn tứ
・ Đàn tỳ bà
・ Đàn đá
・ Đàn đáy
・ Đàng Trong
・ Đào Duy Anh
・ Đào Duy Khánh
・ Đào Duy Từ
・ Đào Hữu Cảnh
・ Đào Mỹ


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Đàn sến : ウィキペディア英語版
Đàn sến

The ''đàn sến'' is a Vietnamese plucked string instrument with two strings and a slender neck with raised frets. It is derived from the Chinese ''qinqin'' and is used primarily in the traditional music of southern Vietnam.〔Garland Encyclopedia of World Music Vol. South East Asia p262 "The đàn sến is the Vietnamese version of the Southern Chinese octagonal lute (qinqin)"〕
==References==


抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Đàn sến」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.